Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 17-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:33 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 101 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 101 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,100.00 -1,320.00 | 15,200.00 -1,356.00 | 16,230.00 -897.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,275.00 -594.00 | 17,275.00 -778.00 | 18,045 -556.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,093 -1,775.00 | 27,143 -1,725.00 | 27,561 -2,184.00 |
Euro | EUR | 25,969 -948.00 | 26,074 -926.00 | 26,623 -1,309.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,667 -2,427.00 | 29,917 -2,507.00 | 30,817 -2,593.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,037.00 -148.33 | 3,047.00 -171.00 | 3,173.00 -143.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.19 -5.70 | 158.19 -6.05 | 164.69 -5.21 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,245.00 -769.00 | 14,245.00 -769.00 | 14,708.00 -762.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,600.00 -1,168.00 | 17,670.00 -1,291.00 | 18,350 -1,187.00 |
Bạc Thái | THB | 668.00 -61.00 | 668.00 -61.00 | 717.00 -64.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,100 -1,191.00 | 24,100 -1,191.00 | 24,390 -1,077.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.